Tời điện SANKYSU PA

Mua ngay

Tời điện SANKYSU PA

  • Động cơ dây đồng 100% – Hiệu suất ổn định vượt trội
  • Tản nhiệt mạnh mẽ – Chạy liên tục không lo nóng máy
  • Rotor thép silic – Tăng lực kéo, bền bỉ theo thời gian
  • Cáp chống xoắn – Nâng hạ an toàn, không rối dây
  • Giới hạn hành trình thông minh – Bảo vệ người dùng & thiết bị
  • Nắp tời bảo vệ – Chống bụi, chống va đập
  • Tay điều khiển dễ dùng – Phù hợp mọi lứa tuổi
  • Dễ dàng kết hợp phụ kiện – Linh hoạt mọi công trình

Trong những công trình nơi từng giây phút đều quý như vàng, hiệu suất và độ an toàn của thiết bị nâng hạ là yếu tố không thể đánh đổi. Hiểu được điều đó, Tời điện SANKYSU PA ra đời như một giải pháp nâng hạ thông minh, bền bỉ và linh hoạt – được thiết kế chuyên biệt cho những người thợ lành nghề, kỹ sư và nhà thầu yêu cầu sự tối ưu tuyệt đối.

Trang bị động cơ dây đồng nguyên chất 100%, SANKYSU PA đảm bảo khả năng hoạt động mạnh mẽ, ổn định và tiết kiệm năng lượng. Đặc biệt, với rotor bằng thép silic chất lượng cao, thiết bị cho mô-men xoắn mạnh, vận hành bền bỉ qua thời gian dài.

Hệ thống tản nhiệt được tối ưu hóa, cho phép máy hoạt động liên tục mà không lo nóng máy hay gián đoạn thi công. Đây là ưu điểm vượt trội giúp tời hoạt động ổn định ở môi trường công trường nóng ẩm và khắc nghiệt.

Dây cáp thép chống xoắn được thiết kế đặc biệt, giảm thiểu tình trạng rối, gãy cáp, giúp nâng hạ vật liệu chính xác và an toàn hơn. Kết hợp cùng móc cẩu cải tiến, chắc chắn, chịu lực tốt, dễ dàng tháo lắp – nâng cao hiệu quả trong mọi thao tác vận hành.

Thiết bị còn được trang bị nắp tời bảo vệ, giúp ngăn bụi bẩn, chống va đập và bảo vệ động cơ tối đa trong quá trình vận chuyển hay sử dụng ngoài trời.

Đặc biệt, tính năng giới hạn hành trình tự động giúp máy dừng đúng điểm, tránh quá tải hoặc đứt cáp – tăng tính an toàn cho cả người vận hành lẫn công trình.

Với tay điều khiển tiện dụng, thao tác đơn giản chỉ bằng một tay, thiết bị phù hợp với mọi đối tượng sử dụng từ 25 đến 60 tuổi, không yêu cầu kỹ thuật phức tạp. Đồng thời, tời dễ dàng kết hợp với các phụ kiện nâng hạ như giàn giáo, cần trục mini, khung treo… giúp mở rộng phạm vi ứng dụng linh hoạt hơn bao giờ hết.

MODEL VÀ THÔNG SỐ

Thương hiệu SANKYSU
Model PA200 12M
Tải trọng thực cáp đơn (kg) 100
Tải trọng thực cáp đôi (kg) 200
Chiều dài cáp cáp đơn (m) 12
Chiều dài cáp cáp đôi (m) 6
Đường kính cáp (mm) 4
Tốc độ nâng cáp đơn (m/phút) 10.1
Tốc độ nâng cáp đôi (m/phút) 5.05
Công suất (kW) 5.5
Điện áp (V) 220
Trọng lượng (kg) 11
Xuất xứ Trung Quốc
Bảo hành (tháng) 6
Thương hiệu SANKYSU
Model PA200 30M
Tải trọng thực cáp đơn (kg) 60
Tải trọng thực cáp đôi (kg) 120
Chiều dài cáp cáp đơn (m) 30
Chiều dài cáp cáp đôi (m) 15
Đường kính cáp (mm) 4
Tốc độ nâng cáp đơn (m/phút) 11.6
Tốc độ nâng cáp đôi (m/phút) 5.8
Công suất (kW) 5.5
Điện áp (V) 220
Trọng lượng (kg) 11
Xuất xứ Trung Quốc
Bảo hành (tháng) 6
Thương hiệu SANKYSU
Model PA300 12M
Tải trọng thực cáp đơn (kg) 150
Tải trọng thực cáp đôi (kg) 300
Chiều dài cáp cáp đơn (m) 12
Chiều dài cáp cáp đôi (m) 6
Đường kính cáp (mm) 4
Tốc độ nâng cáp đơn (m/phút) 10.1
Tốc độ nâng cáp đôi (m/phút) 5.05
Công suất (kW) 5.5
Điện áp (V) 220
Trọng lượng (kg) 11.5
Xuất xứ Trung Quốc
Bảo hành (tháng) 6
Thương hiệu SANKYSU
Model PA300 30M
Tải trọng thực cáp đơn (kg) 90
Tải trọng thực cáp đôi (kg) 180
Chiều dài cáp cáp đơn (m) 30
Chiều dài cáp cáp đôi (m) 15
Đường kính cáp (mm) 4
Tốc độ nâng cáp đơn (m/phút) 11.6
Tốc độ nâng cáp đôi (m/phút) 5.8
Công suất (kW) 5.5
Điện áp (V) 220
Trọng lượng (kg) 11.5
Xuất xứ Trung Quốc
Bảo hành (tháng) 6
Thương hiệu SANKYSU
Model PA400 12M
Tải trọng thực cáp đơn (kg) 200
Tải trọng thực cáp đôi (kg) 400
Chiều dài cáp cáp đơn (m) 12
Chiều dài cáp cáp đôi (m) 6
Đường kính cáp (mm) 5
Tốc độ nâng cáp đơn (m/phút) 8.2
Tốc độ nâng cáp đôi (m/phút) 4.1
Công suất (kW) 10.5
Điện áp (V) 220
Trọng lượng (kg) 16
Xuất xứ Trung Quốc
Bảo hành (tháng) 6
Thương hiệu SANKYSU
Model PA400 30M
Tải trọng thực cáp đơn (kg) 120
Tải trọng thực cáp đôi (kg) 240
Chiều dài cáp cáp đơn (m) 30
Chiều dài cáp cáp đôi (m) 15
Đường kính cáp (mm) 5
Tốc độ nâng cáp đơn (m/phút) 10.8
Tốc độ nâng cáp đôi (m/phút) 5.4
Công suất (kW) 10.5
Điện áp (V) 220
Trọng lượng (kg) 16
Xuất xứ Trung Quốc
Bảo hành (tháng) 6
Thương hiệu SANKYSU
Model PA500 12M
Tải trọng thực cáp đơn (kg) 250
Tải trọng thực cáp đôi (kg) 500
Chiều dài cáp cáp đơn (m) 12
Chiều dài cáp cáp đôi (m) 6
Đường kính cáp (mm) 5
Tốc độ nâng cáp đơn (m/phút) 8.2
Tốc độ nâng cáp đôi (m/phút) 4.1
Công suất (kW) 10.5
Điện áp (V) 220
Trọng lượng (kg) 16.5
Xuất xứ Trung Quốc
Bảo hành (tháng) 6
Thương hiệu SANKYSU
Model PA500 30M
Tải trọng thực cáp đơn (kg) 150
Tải trọng thực cáp đôi (kg) 300
Chiều dài cáp cáp đơn (m) 30
Chiều dài cáp cáp đôi (m) 15
Đường kính cáp (mm) 5
Tốc độ nâng cáp đơn (m/phút) 10.8
Tốc độ nâng cáp đôi (m/phút) 5.4
Công suất (kW) 10.5
Điện áp (V) 220
Trọng lượng (kg) 16.5
Xuất xứ Trung Quốc
Bảo hành (tháng) 6
Thương hiệu SANKYSU
Model PA600 12M
Tải trọng thực cáp đơn (kg) 300
Tải trọng thực cáp đôi (kg) 600
Chiều dài cáp cáp đơn (m) 12
Chiều dài cáp cáp đôi (m) 6
Đường kính cáp (mm) 5
Tốc độ nâng cáp đơn (m/phút) 8.2
Tốc độ nâng cáp đôi (m/phút) 4.1
Công suất (kW) 13.5
Điện áp (V) 220
Trọng lượng (kg) 18
Xuất xứ Trung Quốc
Bảo hành (tháng) 6
Thương hiệu SANKYSU
Model PA600 30M
Tải trọng thực cáp đơn (kg) 180
Tải trọng thực cáp đôi (kg) 360
Chiều dài cáp cáp đơn (m) 30
Chiều dài cáp cáp đôi (m) 15
Đường kính cáp (mm) 5
Tốc độ nâng cáp đơn (m/phút) 10.8
Tốc độ nâng cáp đôi (m/phút) 5.4
Công suất (kW) 13.5
Điện áp (V) 220
Trọng lượng (kg) 18
Xuất xứ Trung Quốc
Bảo hành (tháng) 6
Thương hiệu SANKYSU
Model PA800 12M
Tải trọng thực cáp đơn (kg) 400
Tải trọng thực cáp đôi (kg) 800
Chiều dài cáp cáp đơn (m) 12
Chiều dài cáp cáp đôi (m) 6
Đường kính cáp (mm) 5
Tốc độ nâng cáp đơn (m/phút) 8.2
Tốc độ nâng cáp đôi (m/phút) 4.1
Công suất (kW) 15.5
Điện áp (V) 220
Trọng lượng (kg) 20
Xuất xứ Trung Quốc
Bảo hành (tháng) 6
Thương hiệu SANKYSU
Model PA800 30M
Tải trọng thực cáp đơn (kg) 240
Tải trọng thực cáp đôi (kg) 480
Chiều dài cáp cáp đơn (m) 30
Chiều dài cáp cáp đôi (m) 15
Đường kính cáp (mm) 5
Tốc độ nâng cáp đơn (m/phút) 10.8
Tốc độ nâng cáp đôi (m/phút) 5.4
Công suất (kW) 15.5
Điện áp (V) 220
Trọng lượng (kg) 20
Xuất xứ Trung Quốc
Bảo hành (tháng) 6
Thương hiệu SANKYSU
Model PA1000 12M
Tải trọng thực cáp đơn (kg) 500
Tải trọng thực cáp đôi (kg) 1000
Chiều dài cáp cáp đơn (m) 12
Chiều dài cáp cáp đôi (m) 6
Đường kính cáp (mm) 6
Tốc độ nâng cáp đơn (m/phút) 8.3
Tốc độ nâng cáp đôi (m/phút) 4.15
Công suất (kW) 18
Điện áp (V) 220
Trọng lượng (kg) 33
Xuất xứ Trung Quốc
Bảo hành (tháng) 6
Thương hiệu SANKYSU
Model PA1000 40M
Tải trọng thực cáp đơn (kg) 250
Tải trọng thực cáp đôi (kg) 500
Chiều dài cáp cáp đơn (m) 40
Chiều dài cáp cáp đôi (m) 20
Đường kính cáp (mm) 6
Tốc độ nâng cáp đơn (m/phút) 10.8
Tốc độ nâng cáp đôi (m/phút) 5.4
Công suất (kW) 18
Điện áp (V) 220
Trọng lượng (kg) 33
Xuất xứ Trung Quốc
Bảo hành (tháng) 6
Thương hiệu SANKYSU
Model PA1200 12M
Tải trọng thực cáp đơn (kg) 600
Tải trọng thực cáp đôi (kg) 1200
Chiều dài cáp cáp đơn (m) 12
Chiều dài cáp cáp đôi (m) 6
Đường kính cáp (mm) 6
Tốc độ nâng cáp đơn (m/phút) 8.3
Tốc độ nâng cáp đôi (m/phút) 4.15
Công suất (kW) 20
Điện áp (V) 220
Trọng lượng (kg) 34.5
Xuất xứ Trung Quốc
Bảo hành (tháng) 6
Thương hiệu SANKYSU
Model PA1200 40M
Tải trọng thực cáp đơn (kg) 300
Tải trọng thực cáp đôi (kg) 600
Chiều dài cáp cáp đơn (m) 40
Chiều dài cáp cáp đôi (m) 20
Đường kính cáp (mm) 6
Tốc độ nâng cáp đơn (m/phút) 10.8
Tốc độ nâng cáp đôi (m/phút) 5.4
Công suất (kW) 20
Điện áp (V) 220
Trọng lượng (kg) 34.5
Xuất xứ Trung Quốc
Bảo hành (tháng) 6
Thương hiệu SANKYSU
Model PA1500 12M
Tải trọng thực cáp đơn (kg) 750
Tải trọng thực cáp đôi (kg) 1500
Chiều dài cáp cáp đơn (m) 12
Chiều dài cáp cáp đôi (m) 6
Đường kính cáp (mm) 8
Tốc độ nâng cáp đơn (m/phút) 12
Tốc độ nâng cáp đôi (m/phút) 6
Công suất (kW) 30
Điện áp (V) 220
Xuất xứ Trung Quốc
Bảo hành (tháng) 6

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Tời điện SANKYSU PA”

0972043022