Trong những công trình nơi từng giây phút đều quý như vàng, hiệu suất và độ an toàn của thiết bị nâng hạ là yếu tố không thể đánh đổi. Hiểu được điều đó, Tời điện SANKYSU PA ra đời như một giải pháp nâng hạ thông minh, bền bỉ và linh hoạt – được thiết kế chuyên biệt cho những người thợ lành nghề, kỹ sư và nhà thầu yêu cầu sự tối ưu tuyệt đối.
Trang bị động cơ dây đồng nguyên chất 100%, SANKYSU PA đảm bảo khả năng hoạt động mạnh mẽ, ổn định và tiết kiệm năng lượng. Đặc biệt, với rotor bằng thép silic chất lượng cao, thiết bị cho mô-men xoắn mạnh, vận hành bền bỉ qua thời gian dài.
Hệ thống tản nhiệt được tối ưu hóa, cho phép máy hoạt động liên tục mà không lo nóng máy hay gián đoạn thi công. Đây là ưu điểm vượt trội giúp tời hoạt động ổn định ở môi trường công trường nóng ẩm và khắc nghiệt.
Dây cáp thép chống xoắn được thiết kế đặc biệt, giảm thiểu tình trạng rối, gãy cáp, giúp nâng hạ vật liệu chính xác và an toàn hơn. Kết hợp cùng móc cẩu cải tiến, chắc chắn, chịu lực tốt, dễ dàng tháo lắp – nâng cao hiệu quả trong mọi thao tác vận hành.
Thiết bị còn được trang bị nắp tời bảo vệ, giúp ngăn bụi bẩn, chống va đập và bảo vệ động cơ tối đa trong quá trình vận chuyển hay sử dụng ngoài trời.
Đặc biệt, tính năng giới hạn hành trình tự động giúp máy dừng đúng điểm, tránh quá tải hoặc đứt cáp – tăng tính an toàn cho cả người vận hành lẫn công trình.
Với tay điều khiển tiện dụng, thao tác đơn giản chỉ bằng một tay, thiết bị phù hợp với mọi đối tượng sử dụng từ 25 đến 60 tuổi, không yêu cầu kỹ thuật phức tạp. Đồng thời, tời dễ dàng kết hợp với các phụ kiện nâng hạ như giàn giáo, cần trục mini, khung treo… giúp mở rộng phạm vi ứng dụng linh hoạt hơn bao giờ hết.
MODEL VÀ THÔNG SỐ
Thương hiệu |
SANKYSU |
Model |
PA200 12M |
Tải trọng thực cáp đơn (kg) |
100 |
Tải trọng thực cáp đôi (kg) |
200 |
Chiều dài cáp cáp đơn (m) |
12 |
Chiều dài cáp cáp đôi (m) |
6 |
Đường kính cáp (mm) |
4 |
Tốc độ nâng cáp đơn (m/phút) |
10.1 |
Tốc độ nâng cáp đôi (m/phút) |
5.05 |
Công suất (kW) |
5.5 |
Điện áp (V) |
220 |
Trọng lượng (kg) |
11 |
Xuất xứ |
Trung Quốc |
Bảo hành (tháng) |
6 |
Thương hiệu |
SANKYSU |
Model |
PA200 30M |
Tải trọng thực cáp đơn (kg) |
60 |
Tải trọng thực cáp đôi (kg) |
120 |
Chiều dài cáp cáp đơn (m) |
30 |
Chiều dài cáp cáp đôi (m) |
15 |
Đường kính cáp (mm) |
4 |
Tốc độ nâng cáp đơn (m/phút) |
11.6 |
Tốc độ nâng cáp đôi (m/phút) |
5.8 |
Công suất (kW) |
5.5 |
Điện áp (V) |
220 |
Trọng lượng (kg) |
11 |
Xuất xứ |
Trung Quốc |
Bảo hành (tháng) |
6 |
Thương hiệu |
SANKYSU |
Model |
PA300 12M |
Tải trọng thực cáp đơn (kg) |
150 |
Tải trọng thực cáp đôi (kg) |
300 |
Chiều dài cáp cáp đơn (m) |
12 |
Chiều dài cáp cáp đôi (m) |
6 |
Đường kính cáp (mm) |
4 |
Tốc độ nâng cáp đơn (m/phút) |
10.1 |
Tốc độ nâng cáp đôi (m/phút) |
5.05 |
Công suất (kW) |
5.5 |
Điện áp (V) |
220 |
Trọng lượng (kg) |
11.5 |
Xuất xứ |
Trung Quốc |
Bảo hành (tháng) |
6 |
Thương hiệu |
SANKYSU |
Model |
PA300 30M |
Tải trọng thực cáp đơn (kg) |
90 |
Tải trọng thực cáp đôi (kg) |
180 |
Chiều dài cáp cáp đơn (m) |
30 |
Chiều dài cáp cáp đôi (m) |
15 |
Đường kính cáp (mm) |
4 |
Tốc độ nâng cáp đơn (m/phút) |
11.6 |
Tốc độ nâng cáp đôi (m/phút) |
5.8 |
Công suất (kW) |
5.5 |
Điện áp (V) |
220 |
Trọng lượng (kg) |
11.5 |
Xuất xứ |
Trung Quốc |
Bảo hành (tháng) |
6 |
Thương hiệu |
SANKYSU |
Model |
PA400 12M |
Tải trọng thực cáp đơn (kg) |
200 |
Tải trọng thực cáp đôi (kg) |
400 |
Chiều dài cáp cáp đơn (m) |
12 |
Chiều dài cáp cáp đôi (m) |
6 |
Đường kính cáp (mm) |
5 |
Tốc độ nâng cáp đơn (m/phút) |
8.2 |
Tốc độ nâng cáp đôi (m/phút) |
4.1 |
Công suất (kW) |
10.5 |
Điện áp (V) |
220 |
Trọng lượng (kg) |
16 |
Xuất xứ |
Trung Quốc |
Bảo hành (tháng) |
6 |
Thương hiệu |
SANKYSU |
Model |
PA400 30M |
Tải trọng thực cáp đơn (kg) |
120 |
Tải trọng thực cáp đôi (kg) |
240 |
Chiều dài cáp cáp đơn (m) |
30 |
Chiều dài cáp cáp đôi (m) |
15 |
Đường kính cáp (mm) |
5 |
Tốc độ nâng cáp đơn (m/phút) |
10.8 |
Tốc độ nâng cáp đôi (m/phút) |
5.4 |
Công suất (kW) |
10.5 |
Điện áp (V) |
220 |
Trọng lượng (kg) |
16 |
Xuất xứ |
Trung Quốc |
Bảo hành (tháng) |
6 |
Thương hiệu |
SANKYSU |
Model |
PA500 12M |
Tải trọng thực cáp đơn (kg) |
250 |
Tải trọng thực cáp đôi (kg) |
500 |
Chiều dài cáp cáp đơn (m) |
12 |
Chiều dài cáp cáp đôi (m) |
6 |
Đường kính cáp (mm) |
5 |
Tốc độ nâng cáp đơn (m/phút) |
8.2 |
Tốc độ nâng cáp đôi (m/phút) |
4.1 |
Công suất (kW) |
10.5 |
Điện áp (V) |
220 |
Trọng lượng (kg) |
16.5 |
Xuất xứ |
Trung Quốc |
Bảo hành (tháng) |
6 |
Thương hiệu |
SANKYSU |
Model |
PA500 30M |
Tải trọng thực cáp đơn (kg) |
150 |
Tải trọng thực cáp đôi (kg) |
300 |
Chiều dài cáp cáp đơn (m) |
30 |
Chiều dài cáp cáp đôi (m) |
15 |
Đường kính cáp (mm) |
5 |
Tốc độ nâng cáp đơn (m/phút) |
10.8 |
Tốc độ nâng cáp đôi (m/phút) |
5.4 |
Công suất (kW) |
10.5 |
Điện áp (V) |
220 |
Trọng lượng (kg) |
16.5 |
Xuất xứ |
Trung Quốc |
Bảo hành (tháng) |
6 |
Thương hiệu |
SANKYSU |
Model |
PA600 12M |
Tải trọng thực cáp đơn (kg) |
300 |
Tải trọng thực cáp đôi (kg) |
600 |
Chiều dài cáp cáp đơn (m) |
12 |
Chiều dài cáp cáp đôi (m) |
6 |
Đường kính cáp (mm) |
5 |
Tốc độ nâng cáp đơn (m/phút) |
8.2 |
Tốc độ nâng cáp đôi (m/phút) |
4.1 |
Công suất (kW) |
13.5 |
Điện áp (V) |
220 |
Trọng lượng (kg) |
18 |
Xuất xứ |
Trung Quốc |
Bảo hành (tháng) |
6 |
Thương hiệu |
SANKYSU |
Model |
PA600 30M |
Tải trọng thực cáp đơn (kg) |
180 |
Tải trọng thực cáp đôi (kg) |
360 |
Chiều dài cáp cáp đơn (m) |
30 |
Chiều dài cáp cáp đôi (m) |
15 |
Đường kính cáp (mm) |
5 |
Tốc độ nâng cáp đơn (m/phút) |
10.8 |
Tốc độ nâng cáp đôi (m/phút) |
5.4 |
Công suất (kW) |
13.5 |
Điện áp (V) |
220 |
Trọng lượng (kg) |
18 |
Xuất xứ |
Trung Quốc |
Bảo hành (tháng) |
6 |
Thương hiệu |
SANKYSU |
Model |
PA800 12M |
Tải trọng thực cáp đơn (kg) |
400 |
Tải trọng thực cáp đôi (kg) |
800 |
Chiều dài cáp cáp đơn (m) |
12 |
Chiều dài cáp cáp đôi (m) |
6 |
Đường kính cáp (mm) |
5 |
Tốc độ nâng cáp đơn (m/phút) |
8.2 |
Tốc độ nâng cáp đôi (m/phút) |
4.1 |
Công suất (kW) |
15.5 |
Điện áp (V) |
220 |
Trọng lượng (kg) |
20 |
Xuất xứ |
Trung Quốc |
Bảo hành (tháng) |
6 |
Thương hiệu |
SANKYSU |
Model |
PA800 30M |
Tải trọng thực cáp đơn (kg) |
240 |
Tải trọng thực cáp đôi (kg) |
480 |
Chiều dài cáp cáp đơn (m) |
30 |
Chiều dài cáp cáp đôi (m) |
15 |
Đường kính cáp (mm) |
5 |
Tốc độ nâng cáp đơn (m/phút) |
10.8 |
Tốc độ nâng cáp đôi (m/phút) |
5.4 |
Công suất (kW) |
15.5 |
Điện áp (V) |
220 |
Trọng lượng (kg) |
20 |
Xuất xứ |
Trung Quốc |
Bảo hành (tháng) |
6 |
Thương hiệu |
SANKYSU |
Model |
PA1000 12M |
Tải trọng thực cáp đơn (kg) |
500 |
Tải trọng thực cáp đôi (kg) |
1000 |
Chiều dài cáp cáp đơn (m) |
12 |
Chiều dài cáp cáp đôi (m) |
6 |
Đường kính cáp (mm) |
6 |
Tốc độ nâng cáp đơn (m/phút) |
8.3 |
Tốc độ nâng cáp đôi (m/phút) |
4.15 |
Công suất (kW) |
18 |
Điện áp (V) |
220 |
Trọng lượng (kg) |
33 |
Xuất xứ |
Trung Quốc |
Bảo hành (tháng) |
6 |
Thương hiệu |
SANKYSU |
Model |
PA1000 40M |
Tải trọng thực cáp đơn (kg) |
250 |
Tải trọng thực cáp đôi (kg) |
500 |
Chiều dài cáp cáp đơn (m) |
40 |
Chiều dài cáp cáp đôi (m) |
20 |
Đường kính cáp (mm) |
6 |
Tốc độ nâng cáp đơn (m/phút) |
10.8 |
Tốc độ nâng cáp đôi (m/phút) |
5.4 |
Công suất (kW) |
18 |
Điện áp (V) |
220 |
Trọng lượng (kg) |
33 |
Xuất xứ |
Trung Quốc |
Bảo hành (tháng) |
6 |
Thương hiệu |
SANKYSU |
Model |
PA1200 12M |
Tải trọng thực cáp đơn (kg) |
600 |
Tải trọng thực cáp đôi (kg) |
1200 |
Chiều dài cáp cáp đơn (m) |
12 |
Chiều dài cáp cáp đôi (m) |
6 |
Đường kính cáp (mm) |
6 |
Tốc độ nâng cáp đơn (m/phút) |
8.3 |
Tốc độ nâng cáp đôi (m/phút) |
4.15 |
Công suất (kW) |
20 |
Điện áp (V) |
220 |
Trọng lượng (kg) |
34.5 |
Xuất xứ |
Trung Quốc |
Bảo hành (tháng) |
6 |
Thương hiệu |
SANKYSU |
Model |
PA1200 40M |
Tải trọng thực cáp đơn (kg) |
300 |
Tải trọng thực cáp đôi (kg) |
600 |
Chiều dài cáp cáp đơn (m) |
40 |
Chiều dài cáp cáp đôi (m) |
20 |
Đường kính cáp (mm) |
6 |
Tốc độ nâng cáp đơn (m/phút) |
10.8 |
Tốc độ nâng cáp đôi (m/phút) |
5.4 |
Công suất (kW) |
20 |
Điện áp (V) |
220 |
Trọng lượng (kg) |
34.5 |
Xuất xứ |
Trung Quốc |
Bảo hành (tháng) |
6 |
Thương hiệu |
SANKYSU |
Model |
PA1500 12M |
Tải trọng thực cáp đơn (kg) |
750 |
Tải trọng thực cáp đôi (kg) |
1500 |
Chiều dài cáp cáp đơn (m) |
12 |
Chiều dài cáp cáp đôi (m) |
6 |
Đường kính cáp (mm) |
8 |
Tốc độ nâng cáp đơn (m/phút) |
12 |
Tốc độ nâng cáp đôi (m/phút) |
6 |
Công suất (kW) |
30 |
Điện áp (V) |
220 |
Xuất xứ |
Trung Quốc |
Bảo hành (tháng) |
6 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.