Bạn đang tìm kiếm một thiết bị nâng hạ có khả năng vận hành linh hoạt, mạnh mẽ, nhưng vẫn đảm bảo an toàn tuyệt đối và dễ sử dụng? Hãy để Tời kéo mặt đất SANKYSU KCD chứng minh rằng “nhỏ gọn” không đồng nghĩa với “yếu thế”.
Nâng hạ đúng 100% tải trọng định mức, SANKYSU KCD cho phép người dùng hoàn toàn yên tâm khi vận chuyển vật liệu nặng, từ sắt thép, bê tông đến các loại thiết bị cơ khí, xây dựng. Hiệu suất chuẩn xác giúp tối ưu chi phí và tăng hiệu quả công việc.
Động cơ quấn dây đồng 100% – trái tim mạnh mẽ giúp máy hoạt động bền bỉ, êm ái trong thời gian dài, giảm thiểu nhiệt lượng, tiết kiệm điện và chống quá tải cực tốt.
Tản nhiệt tốt nhờ hệ thống lỗ thoát nhiệt và quạt gió tích hợp, giúp thiết bị luôn duy trì hiệu năng ổn định kể cả khi hoạt động liên tục trong môi trường công trình khắc nghiệt.
Về an toàn, SANKYSU KCD được trang bị hệ thống phanh điện từ hiện đại, kết hợp với móc treo chắc chắn và hộp số truyền động ổn định, đảm bảo khi dừng là dừng – không trượt, không rơi, không chậm trễ.
Tay điều khiển thông minh, dễ thao tác – chỉ cần vài thao tác đơn giản là bạn có thể kiểm soát toàn bộ quá trình nâng hạ mà không cần đến kinh nghiệm lâu năm.
Đặc biệt, thiết kế nhỏ gọn, dễ bố trí tại mọi vị trí trên mặt đất mà không tốn nhiều diện tích. Linh hoạt sử dụng cho các công trình dân dụng, nhà xưởng, kho bãi, hay các khu vực cần di chuyển tời thường xuyên.
MODEL VÀ THÔNG SỐ
Thương hiệu | SANKYSU |
Model | KENBO3000 30M |
Tải trọng kéo cáp đơn (kg) | 1.500 |
Tải trọng kéo cáp đôi (kg) | 3.000 |
Chiều dài cáp cáp đơn (m) | 30 |
Chiều dài cáp cáp đôi (m) | 15 |
Đường kính cáp (mm) | 13 |
Tốc độ nâng cáp đơn (m/phút) | 16 |
Tốc độ nâng cáp đôi (m/phút) | 8 |
Công suất (kW) | 4,5 |
Điện áp (V) | 380 |
Trọng lượng (kg) | 220 |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành (tháng) | 6 |
Thương hiệu | SANKYSU |
Model | KENBO3000 100M |
Tải trọng kéo cáp đơn (kg) | 1.500 |
Tải trọng kéo cáp đôi (kg) | 3.000 |
Chiều dài cáp cáp đơn (m) | 100 |
Chiều dài cáp cáp đôi (m) | 50 |
Đường kính cáp (mm) | 13 |
Tốc độ nâng cáp đơn (m/phút) | 16 |
Tốc độ nâng cáp đôi (m/phút) | 8 |
Công suất (kW) | 4,5 |
Điện áp (V) | 380 |
Trọng lượng (kg) | 300 |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành (tháng) | 6 |
Thương hiệu | SANKYSU |
Model | KENBO5000 30M |
Tải trọng kéo cáp đơn (kg) | 2.500 |
Tải trọng kéo cáp đôi (kg) | 5.000 |
Chiều dài cáp cáp đơn (m) | 30 |
Chiều dài cáp cáp đôi (m) | 15 |
Đường kính cáp (mm) | 15 |
Tốc độ nâng cáp đơn (m/phút) | 16 |
Tốc độ nâng cáp đôi (m/phút) | 8 |
Công suất (kW) | 7,5 |
Điện áp (V) | 380 |
Trọng lượng (kg) | 340 |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành (tháng) | 6 |
Thương hiệu | SANKYSU |
Model | KENBO5000 100M |
Tải trọng kéo cáp đơn (kg) | 2.500 |
Tải trọng kéo cáp đôi (kg) | 5.000 |
Chiều dài cáp cáp đơn (m) | 100 |
Chiều dài cáp cáp đôi (m) | 50 |
Đường kính cáp (mm) | 15.5 |
Tốc độ nâng cáp đơn (m/phút) | 16 |
Tốc độ nâng cáp đôi (m/phút) | 8 |
Công suất (kW) | 4,5 |
Điện áp (V) | 380 |
Trọng lượng (kg) | 420 |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành (tháng) | 6 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.